Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ hwaː˧˥no̰j˨˨ hwa̰ː˩˧noj˨˩˨ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ hwa˩˩no̰j˨˨ hwa˩˩no̰j˨˨ hwa̰˩˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

nội hóa

  1. Nội hoá.
  2. () . Hàng nội.

Dịch sửa

Tham khảo sửa