Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ ɗɨə̤ŋ˨˩no̰j˨˨ ɗɨəŋ˧˧noj˨˩˨ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ ɗɨəŋ˧˧no̰j˨˨ ɗɨəŋ˧˧

Định nghĩa

sửa

nội đường

  1. Nhà trong, tư thất, đối với công đường nơi làm việc quan.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa