Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ tʰət˧˥˧˥ tʰə̰k˩˧˧˧ tʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tʰət˩˩˧˥˧ tʰə̰t˩˧

Định nghĩa sửa

tư thất

  1. Nhà riêng của quan lạingay cạnh công đường.

Dịch sửa

Tham khảo sửa