Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước đời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
ɗə̤ːj
˨˩
nɨə̰k
˩˧
ɗəːj
˧˧
nɨək
˧˥
ɗəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
ɗəːj
˧˧
nɨə̰k
˩˧
ɗəːj
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nước đôi
Định nghĩa
nước đời
Bước
khó khăn
gian khổ
trong
cuộc sống
.
Nước đời
lắm nỗi lạ lùng khắt khe (
Truyện Kiều
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nước đời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)