Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɨək˧˥ ɗə̤ːj˨˩nɨə̰k˩˧ ɗəːj˧˧nɨək˧˥ ɗəːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɨək˩˩ ɗəːj˧˧nɨə̰k˩˧ ɗəːj˧˧

Từ tương tự

Định nghĩa

nước đời

  1. Bước khó khăn gian khổ trong cuộc sống.
    Nước đời lắm nỗi lạ lùng khắt khe (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa