nước đá
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨək˧˥ ɗaː˧˥ | nɨə̰k˩˧ ɗa̰ː˩˧ | nɨək˧˥ ɗaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨək˩˩ ɗaː˩˩ | nɨə̰k˩˧ ɗa̰ː˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửanước đá
Dịch
sửa- tiếng Anh: ice cube
Tham khảo
sửa- "nước đá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)