năm bước ra mười
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nam˧˧ ɓɨək˧˥ zaː˧˧ mɨə̤j˨˩ | nam˧˥ ɓɨə̰k˩˧ ʐaː˧˥ mɨəj˧˧ | nam˧˧ ɓɨək˧˥ ɹaː˧˧ mɨəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nam˧˥ ɓɨək˩˩ ɹaː˧˥ mɨəj˧˧ | nam˧˥˧ ɓɨə̰k˩˧ ɹaː˧˥˧ mɨəj˧˧ |
Định nghĩa
sửanăm bước ra mười
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "năm bước ra mười", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)