Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nam˧˧ ɓɨək˧˥ zaː˧˧ mɨə̤j˨˩nam˧˥ ɓɨə̰k˩˧ ʐaː˧˥ mɨəj˧˧nam˧˧ ɓɨək˧˥ ɹaː˧˧ mɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˥ ɓɨək˩˩ ɹaː˧˥ mɨəj˧˧nam˧˥˧ ɓɨə̰k˩˧ ɹaː˧˥˧ mɨəj˧˧

Định nghĩa

sửa

năm bước ra mười

  1. Đi chậm rãi năm bước thành ra mười bước so với mọi ngày.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa