Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nøysom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nøysom
gt
nøysomt
Số nhiều
nøysomme
Cấp
so sánh
nøysommere
cao
nøysomst
nøysom
Thanh
đạm, đạm
bạc
,
sơ sài
, đơn
sơ
,
giản dị
.
en
nøysom
mann
et
nøysomt
folk
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
nøysomhet
gđc
: Sự
thanh
đạm, đạm
bạc
, đơn
sơ
.
Tham khảo
sửa
"
nøysom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)