Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nông sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
農產
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nəwŋ
˧˧
sa̰ːn
˧˩˧
nəwŋ
˧˥
ʂaːŋ
˧˩˨
nəwŋ
˧˧
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəwŋ
˧˥
ʂaːn
˧˩
nəwŋ
˧˥˧
ʂa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
nông
sản
Sản phẩm
của
nông nghiệp
như
thóc
,
gạo
,
bông
,
gai
.
Tham khảo
sửa
"
nông sản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)