Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 農產.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəwŋ˧˧ sa̰ːn˧˩˧nəwŋ˧˥ ʂaːŋ˧˩˨nəwŋ˧˧ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəwŋ˧˥ ʂaːn˧˩nəwŋ˧˥˧ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ

sửa

nông sản

  1. Sản phẩm của nông nghiệp như thóc, gạo, bông, gai.

Tham khảo

sửa