Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc nærtagende
gt nærtagende
Số nhiều nærtagende
Cấp so sánh
cao

nærtagende

  1. Dễ xúc động, nhảy cảm, dễ cảm xúc.
    Han er svært nærtagende og blir lett såret.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa