Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɪs.ˈtɪr.i.əs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

mysterious /mɪs.ˈtɪr.i.əs/

  1. Thần bí, huyền bí.
  2. Khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn.

Tham khảo

sửa