mysterious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɪs.ˈtɪr.i.əs/
Hoa Kỳ | [mɪs.ˈtɪr.i.əs] |
Tính từ
sửamysterious /mɪs.ˈtɪr.i.əs/
Tham khảo
sửa- "mysterious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [mɪs.ˈtɪr.i.əs] |
mysterious /mɪs.ˈtɪr.i.əs/