mystagogue
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɪs.tə.ˌɡɑːɡ/
Danh từ sửa
mystagogue /ˈmɪs.tə.ˌɡɑːɡ/
Tham khảo sửa
- "mystagogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mis.ta.ɡɔɡ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mystagogue /mis.ta.ɡɔɡ/ |
mystagogue /mis.ta.ɡɔɡ/ |
mystagogue gđ /mis.ta.ɡɔɡ/
Tham khảo sửa
- "mystagogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)