Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪs.tə.ˌɡɑːɡ/

Danh từ sửa

mystagogue /ˈmɪs.tə.ˌɡɑːɡ/

  1. Thấy tu truyền phép thần (cổ Hy-lạp).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mis.ta.ɡɔɡ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mystagogue
/mis.ta.ɡɔɡ/
mystagogue
/mis.ta.ɡɔɡ/

mystagogue /mis.ta.ɡɔɡ/

  1. (Sử học) Thầy truyền phép thần.

Tham khảo sửa