Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɜː.mə.ˌdɑːn/

Danh từ sửa

myrmidon /ˈmɜː.mə.ˌdɑːn/

  1. Tay sai đắc lực; lâu la.
  2. Du côn đánh thuê.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa