Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
myrmidon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɜː.mə.ˌdɑːn/
Danh từ
sửa
myrmidon
/ˈmɜː.mə.ˌdɑːn/
Tay sai
đắc
lực
;
lâu la
.
Du côn
đánh
thuê
.
Thành ngữ
sửa
myrmidon of the law
:
Cảnh sát
,
công an
.
Tham khảo
sửa
"
myrmidon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)