muumiruotsi
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa muumi (“Moomin”) + ruotsi (“tiếng Thụy Điển”); nghĩa đen: “tiếng Thụy Điển Moomin”. Dịch sao phỏng từ tiếng Thụy Điển mumintrollsvenska.
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈmuːmiˌruo̯tsi/, [ˈmuːmiˌruo̞̯ts̠i]
- Vần: -uotsi
- Tách âm tiết(ghi chú): muu‧mi‧ruot‧si
Danh từ
sửamuumiruotsi (thông tục, hài hước)
- Tiếng Thụy Điển tại Phần Lan.
- Đồng nghĩa: xem suomenruotsi
- Từ cùng trường nghĩa: riikinruotsi, ruotsinruotsi (“tiếng Thụy Điển tại Thụy Điển”)
Biến cách
sửaBiến tố của muumiruotsi (Kotus loại 5/risti, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | muumiruotsi | — | ||
gen. | muumiruotsin | — | ||
par. | muumiruotsia | — | ||
ill. | muumiruotsiin | — | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | muumiruotsi | — | ||
acc. | nom. | muumiruotsi | — | |
gen. | muumiruotsin | |||
gen. | muumiruotsin | — | ||
par. | muumiruotsia | — | ||
ine. | muumiruotsissa | — | ||
ela. | muumiruotsista | — | ||
ill. | muumiruotsiin | — | ||
ade. | muumiruotsilla | — | ||
abl. | muumiruotsilta | — | ||
all. | muumiruotsille | — | ||
ess. | muumiruotsina | — | ||
tra. | muumiruotsiksi | — | ||
abe. | muumiruotsitta | — | ||
ins. | — | — | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |