Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈməs.tɜːd.ˈpɑːt/

Danh từ sửa

mustard-pot /ˈməs.tɜːd.ˈpɑːt/

  1. Lọ tương hạt cải.
  2. Lọ (đựng) tạc.

Tham khảo sửa