Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌməs.kə.ˈtɪr/

Danh từ

sửa

musketeer /ˌməs.kə.ˈtɪr/

  1. Lính cầm súng hoả mai.
  2. Lính ngự lâm.

Tham khảo

sửa