murmurer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /myʁ.my.ʁe/
Nội động từ
sửamurmurer nội động từ /myʁ.my.ʁe/
- Thì thầm, rì rầm.
- Foule qui murmure — đám đông rì rầm
- Róc rách, rì rào.
- Les eaux murmurent — nước róc rách
- Cằn nhằn, than vãn.
- Murmurer entre ses dents — cằn nhằn trong miệng
Trái nghĩa
sửaNgoại động từ
sửamurmurer ngoại động từ /myʁ.my.ʁe/
Tham khảo
sửa- "murmurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)