Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
munir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/my.niʁ/
Ngoại động từ
sửa
munir
ngoại động từ
/my.niʁ/
Cấp
,
trang bị
.
Munir
un voyageur d’un peu d’argent
— cấp một ít tiền cho người đi đường
Trái nghĩa
sửa
Démunir
Dénué
,
dépourvu
,
exempt
,
manquant
(de),
privé
Tham khảo
sửa
"
munir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)