Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
démunir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.my.niʁ/
Ngoại động từ
sửa
démunir
ngoại động từ
/de.my.niʁ/
Lột
đi
,
lấy
hết
.
Démunir
du nécessaire
— lấy hết thứ cần dùng
Être
démuni
d’argent
— cạn tiền
Tham khảo
sửa
"
démunir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)