Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.my.niʁ/

Ngoại động từ sửa

démunir ngoại động từ /de.my.niʁ/

  1. Lột đi, lấy hết.
    Démunir du nécessaire — lấy hết thứ cần dùng
    Être démuni d’argent — cạn tiền

Tham khảo sửa