Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.puʁ.vy/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépourvu
/de.puʁ.vy/
dépourvus
/de.puʁ.vy/
Giống cái dépourvue
/de.puʁ.vy/
dépourvues
/de.puʁ.vy/

dépourvu /de.puʁ.vy/

  1. Không thiếu.
    Dépourvu d’esprit d’initiative — thiếu óc sáng kiến
    au dépourvu — lúc trần trụi, lúc thiếu mọi thứ cần thiết+ thình lình, bất ngờ
    Votre question me prend tellement au dépourvu — câu hỏi của anh đến với tôi bất ngờ quá

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa