dépourvu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.puʁ.vy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépourvu /de.puʁ.vy/ |
dépourvus /de.puʁ.vy/ |
Giống cái | dépourvue /de.puʁ.vy/ |
dépourvues /de.puʁ.vy/ |
dépourvu /de.puʁ.vy/
- Không có thiếu.
- Dépourvu d’esprit d’initiative — thiếu óc sáng kiến
- au dépourvu — lúc trần trụi, lúc thiếu mọi thứ cần thiết+ thình lình, bất ngờ
- Votre question me prend tellement au dépourvu — câu hỏi của anh đến với tôi bất ngờ quá
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dépourvu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)