municipal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mjʊ.ˈnɪ.sə.pəl/
Tính từ
sửamunicipal /mjʊ.ˈnɪ.sə.pəl/
- (Thuộc) Thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã.
- municipal council — hội đồng thành phố
- municipal government — chính quyền thành phố
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "municipal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.ni.si.pal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | municipal /my.ni.si.pal/ |
municipaux /my.ni.si.pɔ/ |
Giống cái | municipale /my.ni.si.pal/ |
municipales /my.ni.si.pal/ |
municipal /my.ni.si.pal/
- (Thuộc) Thành phố.
- Conseil municipal — hội đồng thành phố
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
municipal /my.ni.si.pal/ |
municipaux /my.ni.si.pɔ/ |
municipal gđ /my.ni.si.pal/
Tham khảo
sửa- "municipal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)