Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɑɪ.tə.mən/

Tính từ

sửa

multivitamin /.ˈvɑɪ.tə.mən/

  1. Chứa nhiều vitamin khác nhau.

Danh từ

sửa

multivitamin /.ˈvɑɪ.tə.mən/

  1. Hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau.

Tính từ

sửa

multivitamin /.ˈvɑɪ.tə.mən/

  1. Chứa nhiều vitamin khác nhau.

Danh từ

sửa

multivitamin /.ˈvɑɪ.tə.mən/

  1. Hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau.

Tham khảo

sửa