vitamin
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vi˧˧ taː˧˧ min˧˧ | vi˧˥ taː˧˥ miŋ˧˥ | vi˧˧ taː˧˧ miŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vi˧˥ taː˧˥ min˧˥ | vi˧˥˧ taː˧˥˧ min˧˥˧ |
Danh từ
sửavitamin
- Xem sinh tố
Đồng nghĩa
sửaTiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửavitamin (số nhiều vitamins)
Tham khảo
sửa- "vitamin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)