muin
Tiếng Phần Lan sửa
Đại từ sửa
muin
Từ đảo chữ sửa
Tiếng Scots sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Anh trung đại mone < tiếng Anh cổ mōna < tiếng German Tây nguyên thuỷ *mānō < tiếng German nguyên thuỷ *mēnô < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *mḗh₁n̥s (“Mặt Trăng, tháng”) < *meh₁- (“đo”).
Danh từ sửa
muin (số nhiều muins)
- Mặt Trăng.
- Tháng âm lịch; tháng dương lịch.
Đọc thêm sửa
- “muin”, Dictionary of the Scots Language, Edinburgh: Scottish Language Dictionaries.