Xem thêm: mùin múin

Tiếng Phần Lan

sửa

Đại từ

sửa

muin

  1. Dạng instructive số nhiều của muu.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Scots

sửa
 
Wikipedia tiếng Scots có bài viết về:

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh trung đại mone < tiếng Anh cổ mōna < tiếng German Tây nguyên thuỷ *mānō < tiếng German nguyên thuỷ *mēnô < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *mḗh₁n̥s (Mặt Trăng, tháng) < *meh₁- (đo).

Danh từ

sửa

muin (số nhiều muins)

  1. Mặt Trăng.
  2. Tháng âm lịch; tháng dương lịch.

Đọc thêm

sửa