Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å monne
Hiện tại chỉ ngôi monner
Quá khứ monna, monnet
Động tính từ quá khứ monna, monnet
Động tính từ hiện tại

monne

  1. Giúp ích, trợ giúp, đem lại lợi ích.
    Det monnet lite.
    nå vil bilfolket ha veibevilgninger så det monner!

Tham khảo sửa