Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muffler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmə.flɜː/
Hoa Kỳ
[ˈmə.flɜː]
Danh từ
sửa
muffler
/ˈmə.flɜː/
Khăn choàng
cổ
(có thể che được cả mũi và miệng).
Cái
bao tay
lớn
.
(
Kỹ thuật
)
Cái
giảm
âm
.
(
Âm nhạc
)
Cái
chặn
tiếng
.
Tham khảo
sửa
"
muffler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)