Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.flɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

muffler /ˈmə.flɜː/

  1. Khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng).
  2. Cái bao tay lớn.
  3. (Kỹ thuật) Cái giảm âm.
  4. (Âm nhạc) Cái chặn tiếng.

Tham khảo

sửa