Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muối mỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
muəj
˧˥
mɔ̰
˧˩˧
muə̰j
˩˧
mɔ
˧˩˨
muəj
˧˥
mɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muəj
˩˩
mɔ
˧˩
muə̰j
˩˧
mɔ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
muối mỏ
Muối ăn
lấy
ở
mỏ
,
phân biệt
với
muối
lấy từ
nước
biển
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
Muối mỏ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam