mozak
Tiếng Tây Abenaki
sửaDanh từ
sửamozak
Tiếng Serbia-Croatia
sửaTừ nguyên
sửatiếng Slav nguyên thuỷ *mozgъ, tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *masgás, tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *mosgʰós.
Danh từ
sửamȍzak gđ (chính tả Cyrillic мо̏зак)
- Óc, não.
Biến cách
sửaBiến cách của mozak