Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

moulder

  1. Thợ đúc.

Nội động từ

sửa

moulder nội động từ

  1. Nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát.
  2. Mủn ra.

Tham khảo

sửa