Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
moufle
/mufl/
moufles
/mufl/

moufle /mufl/

  1. (Kỹ thuật) múp, nung cách lửa.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
moufle
/mufl/
moufles
/mufl/

moufle gc /mufl/

  1. Bao tay.
  2. (Kỹ thuật) Puli kép.

Tham khảo

sửa