motta
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å motta |
Hiện tại chỉ ngôi | mottar |
Quá khứ | mottok |
Động tính từ quá khứ | mottatt |
Động tính từ hiện tại | — |
motta
- Nhận, nhận lãnh, tiếp nhận.
- Vi har mottatt Deres brev av 15. desember.
- å motta penger for noe
- Đón nhận (tin, tức. . . ).
- Tilbud mottas med takk.
- Filmen ble godt mottatt. — Cuốn phim được hoan nghênh nhiệt liệt.
- Đón tiếp, tiếp rước.
- på flyplassen ble han mottatt av representanter for regjeringen.
Tham khảo
sửa- "motta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)