Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
motolice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.3
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Wikipedia
tiếng Séc có bài viết về:
motolice
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈmotolɪt͡sɛ]
Danh từ
sửa
motolice
gc
Trematoda
Đồng nghĩa:
závrať
Biến cách
sửa
Biến cách của
motolice
(
có giống cái soft
)
số ít
số nhiều
nom.
motolice
motolice
gen.
motolice
motolic
dat.
motolici
motolicím
acc.
motolici
motolice
voc.
motolice
motolice
loc.
motolici
motolicích
ins.
motolicí
motolicemi
Đọc thêm
sửa
motolice
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
motolice
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
motolice
”,
Internetová jazyková příručka