Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmoʊ.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

motive /ˈmoʊ.tɪv/

  1. Vận động, chuyển động.
    motive power (force) — động lực

Danh từ

sửa

motive /ˈmoʊ.tɪv/

  1. Cớ, lý do, động cơ (của một hành động).
  2. (Như) Motif.

Ngoại động từ

sửa

motive ngoại động từ /ˈmoʊ.tɪv/

  1. (Như) Motivate.

Tham khảo

sửa