motive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmoʊ.tɪv/
Hoa Kỳ | [ˈmoʊ.tɪv] |
Tính từ
sửamotive /ˈmoʊ.tɪv/
- Vận động, chuyển động.
- motive power (force) — động lực
Danh từ
sửamotive /ˈmoʊ.tɪv/
Ngoại động từ
sửamotive ngoại động từ /ˈmoʊ.tɪv/
Tham khảo
sửa- "motive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)