Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít motgang motgangen
Số nhiều motganger motgangene

motgang

  1. Sự chống đối, đả kích, công kích. Trở ngại, khó khăn.
    Han har hatt mye motgang i livet.
    Hun fulgte ham i medgang og motgang.

Tham khảo

sửa