Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mote
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmoʊt/
Danh từ
sửa
mote
/ˈmoʊt/
Bụi
,
hạt
bụi
.
Thành ngữ
sửa
to see a mote in another's eye
:
Nhìn thấy
khuyết
điểm của
người
dù
chỉ bằng
hạt
bụi
(mà không nhìn thấy khuyết điểm của mình).
Tham khảo
sửa
"
mote
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)