morsure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔʁ.syʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
morsure /mɔʁ.syʁ/ |
morsures /mɔʁ.syʁ/ |
morsure gc /mɔʁ.syʁ/
- Sự cắn; vết cắn.
- Une morsure profonde — vết cắn sâu
- (Nghĩa rộng) Vết tổn thương.
- Les morsures du gel — những vết tổn thương do đông giá
- (Kỹ thuật) Sự ăn mòn, sự tẩm (thực vật học) (khi khắc bằng axit).
- (Nghĩa bóng) Nỗi cay độc.
- Les morsures de la calomnie — những nỗi cay độc của lời vu khống
Tham khảo
sửa- "morsure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)