Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔʁ.syʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
morsure
/mɔʁ.syʁ/
morsures
/mɔʁ.syʁ/

morsure gc /mɔʁ.syʁ/

  1. Sự cắn; vết cắn.
    Une morsure profonde — vết cắn sâu
  2. (Nghĩa rộng) Vết tổn thương.
    Les morsures du gel — những vết tổn thương do đông giá
  3. (Kỹ thuật) Sự ăn mòn, sự tẩm (thực vật học) (khi khắc bằng axit).
  4. (Nghĩa bóng) Nỗi cay độc.
    Les morsures de la calomnie — những nỗi cay độc của lời vu khống

Tham khảo

sửa