Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít morder morderen
Số nhiều mordere morderne

morder

  1. Kẻ giết người, sát nhân.
    Hvem var morderen i kriminalromanen?

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa