Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.ʁa.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
moralité
/mɔ.ʁa.li.te/
moralités
/mɔ.ʁa.li.te/

moralité gc /mɔ.ʁa.li.te/

  1. Tính đạo đức, giá trị đạo đức.
    Moralité des actions — tính đạo đức của những hành động
  2. Đạo đức.
    Un homme d’une moralité irréprochable — người có đạo đức hoàn toàn
  3. Bài học (đạo đức) (rút ra từ một sự kiện, một truyện... ).
  4. (Sử học) Kịch luân lý.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa