moral hazard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈhæ.zɜːd/
Danh từ
sửamoral hazard (số nhiều moral hazards) / ˈhæ.zɜːd/
Tham khảo
sửa- "moral hazard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
moral hazard (số nhiều moral hazards) / ˈhæ.zɜːd/