monumental
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɑːn.jə.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ
sửamonumental (so sánh hơn more monumental, so sánh nhất most monumental) /ˌmɑːn.jə.ˈmɛn.tᵊl/
- (thuộc) Công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm.
- Vĩ đại, đồ sộ, bất hủ.
- a monumental work — một tác phẩm vĩ đại
- Kỳ lạ, lạ thường.
- monumental ignorance — sự ngu dốt lạ thường
Tham khảo
sửa- "monumental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.ny.mɑ̃.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monumental /mɔ.ny.mɑ̃.tal/ |
monumentaux /mɔ.ny.mɑ̃.tɔ/ |
Giống cái | monumentale /mɔ.ny.mɑ̃.tal/ |
monumentales /mɔ.ny.mɑ̃.tal/ |
monumental /mɔ.ny.mɑ̃.tal/
- Thuộc công trình kiến trúc.
- Plan monumental de Paris — kế hoạch kiến trúc thành phố Pa ri
- Đồ sộ, hoành tráng.
- Port monumental — dáng đồ sộ
- (Thân mật) Ghê gớm, tày trời.
- Erreur monumentale — sai lầm tày trời
Tham khảo
sửa- "monumental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)