Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monogamie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.nɔ.ɡa.mi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
monogamie
/mɔ.nɔ.ɡa.mi/
monogamie
/mɔ.nɔ.ɡa.mi/
monogamie
gc
/mɔ.nɔ.ɡa.mi/
Chế độ
một
vợ
một
chồng
.
(
Thực vật học
)
Sự
đơn
giao
.
Tham khảo
sửa
"
monogamie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)