Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.ɡa.mi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monogamie
/mɔ.nɔ.ɡa.mi/
monogamie
/mɔ.nɔ.ɡa.mi/

monogamie gc /mɔ.nɔ.ɡa.mi/

  1. Chế độ một vợ một chồng.
  2. (Thực vật học) Sự đơn giao.

Tham khảo

sửa