Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.nə.ˌkroʊm/

Tính từ

sửa

monochrome /ˈmɑː.nə.ˌkroʊm/

  1. (Như) Monochromatic.

Danh từ

sửa

monochrome (monotint) /'mɔnətint/ /ˈmɑː.nə.ˌkroʊm/

  1. Bức hoạ một màu, tranh một màu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.kʁɔm/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực monochrome
/mɔ.nɔ.kʁɔm/
monochromes
/mɔ.nɔ.kʁɔm/
Giống cái monochrome
/mɔ.nɔ.kʁɔm/
monochromes
/mɔ.nɔ.kʁɔm/

monochrome /mɔ.nɔ.kʁɔm/

  1. (Hội họa, nhiếp ảnh) Một màu.
    Peinture monochrome — tranh một màu

Tham khảo

sửa