Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɑː.nə.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

sửa

monochromatic /ˌmɑː.nə.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. Đơn sắc, một màu ((cũng) monochrome).

Tham khảo

sửa