Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.ni.ˌspɪ.nɜː/

Danh từ

sửa

money-spinner /ˈmə.ni.ˌspɪ.nɜː/

  1. Con nhện đỏ (đem lại may mắn).
  2. (Nghĩa bóng) Người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to.

Tham khảo

sửa