Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.ni.ˈbæɡ/

Danh từ

sửa

money-bag /ˈmə.ni.ˈbæɡ/

  1. Túi đựng tiền; đựng tiền.
  2. (Số nhiều) Của cải, tài sản.
  3. (Số nhiều) Người có của, người tham tiền.

Tham khảo

sửa