Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.nɜːk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

monarch /ˈmɑː.nɜːk/

  1. Vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Bướm chúa, bướm sâu bông tai.

Tham khảo

sửa