Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monarch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑː.nɜːk/
Hoa Kỳ
[ˈmɑː.nɜːk]
Danh từ
sửa
monarch
/ˈmɑː.nɜːk/
Vua
,
quốc vương
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Bướm
chúa
,
bướm
sâu
bông
tai
.
Tham khảo
sửa
"
monarch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)