Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fermement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɛʁ.mə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
fermement
/fɛʁ.mə.mɑ̃/
Chắc chắn
,
vững vàng
.
S’appuyer
fermement
sur
— dựa vững vàng vào
Kiên quyết
.
Tham khảo
sửa
"
fermement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)