mollasson
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.la.sɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mollasson /mɔ.la.sɔ̃/ |
mollassons /mɔ.la.sɔ̃/ |
Giống cái | mollassonne /mɔ.la.sɔn/ |
mollassons /mɔ.la.sɔ̃/ |
mollasson /mɔ.la.sɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mollassonne /mɔ.la.sɔn/ |
mollassons /mɔ.la.sɔ̃/ |
Số nhiều | mollassonne /mɔ.la.sɔn/ |
mollassons /mɔ.la.sɔ̃/ |
mollasson /mɔ.la.sɔ̃/
Tham khảo
sửa- "mollasson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)