Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moiteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mwa.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
moiteur
/mwa.tœʁ/
moiteurs
/mwa.tœʁ/
moiteur
gc
/mwa.tœʁ/
Trạng thái
hơi
ẩm
,
sự
xâm xấp
mồ hôi
.
Mồ hôi
xấp
xấp
.
Tham khảo
sửa
"
moiteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)