modéliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.de.list/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | modéliste /mɔ.de.list/ |
modéliste /mɔ.de.list/ |
Số nhiều | modéliste /mɔ.de.list/ |
modéliste /mɔ.de.list/ |
modéliste /mɔ.de.list/
- Người vẽ kiểu, người vẽ mẫu (may mặc).
- Người làm mô hình.
- Modéliste d’avions — người làm mô hình máy bay
Tham khảo
sửa- "modéliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)