Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.de.list/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít modéliste
/mɔ.de.list/
modéliste
/mɔ.de.list/
Số nhiều modéliste
/mɔ.de.list/
modéliste
/mɔ.de.list/

modéliste /mɔ.de.list/

  1. Người vẽ kiểu, người vẽ mẫu (may mặc).
  2. Người làm mô hình.
    Modéliste d’avions — người làm mô hình máy bay

Tham khảo

sửa