mobilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mobilité /mɔ.bi.li.te/ |
mobilité /mɔ.bi.li.te/ |
mobilité gc /mɔ.bi.li.te/
- Tính chuyển động, tính di động, tính lưu động, tính động.
- Mobilité d’un organe — tính chuyển động được của một cơ quan
- Tính linh hoạt, tính hay thay đổi.
- Mobilité de l’humeur — tính khí thay đổi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mobilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)