Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mobilité
/mɔ.bi.li.te/
mobilité
/mɔ.bi.li.te/

mobilité gc /mɔ.bi.li.te/

  1. Tính chuyển động, tính di động, tính lưu động, tính động.
    Mobilité d’un organe — tính chuyển động được của một cơ quan
  2. Tính linh hoạt, tính hay thay đổi.
    Mobilité de l’humeur — tính khí thay đổi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa